Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang Taza (Tây Ban Nha)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 cup (metric) 0.0106 Taza (Spanish)
0.10 cup (metric) 0.1057 Taza (Spanish)
1 cup (metric) 1.06 Taza (Spanish)
2 cup (metric) 2.11 Taza (Spanish)
3 cup (metric) 3.17 Taza (Spanish)
5 cup (metric) 5.28 Taza (Spanish)
10 cup (metric) 10.57 Taza (Spanish)
20 cup (metric) 21.13 Taza (Spanish)
50 cup (metric) 52.83 Taza (Spanish)
100 cup (metric) 105.67 Taza (Spanish)
1000 cup (metric) 1057 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 cup (metric) = 1.06 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 0.946353 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to Taza (Spanish):
15 cup (metric) = 15 × 1.06 Taza (Spanish) = 15.85 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác