Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang log (Kinh Thánh)
| cốc (hệ mét) [cup (metric)] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 cup (metric) | 0.008182 log (Biblical) |
| 0.10 cup (metric) | 0.0818 log (Biblical) |
| 1 cup (metric) | 0.8182 log (Biblical) |
| 2 cup (metric) | 1.64 log (Biblical) |
| 3 cup (metric) | 2.45 log (Biblical) |
| 5 cup (metric) | 4.09 log (Biblical) |
| 10 cup (metric) | 8.18 log (Biblical) |
| 20 cup (metric) | 16.36 log (Biblical) |
| 50 cup (metric) | 40.91 log (Biblical) |
| 100 cup (metric) | 81.82 log (Biblical) |
| 1000 cup (metric) | 818.18 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang log (Kinh Thánh)
1 cup (metric) = 0.818182 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 1.22 cup (metric)
Ví dụ
Convert 15 cup (metric) to log (Biblical):
15 cup (metric) = 15 × 0.818182 log (Biblical) = 12.27 log (Biblical)