Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
milimét khối [mm^3]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang milimét khối

cốc (hệ mét) [cup (metric)] milimét khối [mm^3]
0.01 cup (metric) 2500 mm^3
0.10 cup (metric) 25000 mm^3
1 cup (metric) 250000 mm^3
2 cup (metric) 500000 mm^3
3 cup (metric) 750000 mm^3
5 cup (metric) 1250000 mm^3
10 cup (metric) 2500000 mm^3
20 cup (metric) 5000000 mm^3
50 cup (metric) 12500000 mm^3
100 cup (metric) 25000000 mm^3
1000 cup (metric) 250000000 mm^3

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang milimét khối

1 cup (metric) = 250000 mm^3

1 mm^3 = 0.000004 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to mm^3:
15 cup (metric) = 15 × 250000 mm^3 = 3750000 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác