Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
gallon (Anh) [gal (UK)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang gallon (Anh)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 cup (metric) 0.000550 gal (UK)
0.10 cup (metric) 0.005499 gal (UK)
1 cup (metric) 0.0550 gal (UK)
2 cup (metric) 0.1100 gal (UK)
3 cup (metric) 0.1650 gal (UK)
5 cup (metric) 0.2750 gal (UK)
10 cup (metric) 0.5499 gal (UK)
20 cup (metric) 1.10 gal (UK)
50 cup (metric) 2.75 gal (UK)
100 cup (metric) 5.50 gal (UK)
1000 cup (metric) 54.99 gal (UK)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang gallon (Anh)

1 cup (metric) = 0.054992 gal (UK)

1 gal (UK) = 18.18 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to gal (UK):
15 cup (metric) = 15 × 0.054992 gal (UK) = 0.824885 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác