Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang kilômét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị kilômét khối [km^3]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
kilômét khối [km^3]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

kilômét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang kilômét khối

cốc (hệ mét) [cup (metric)] kilômét khối [km^3]
0.01 cup (metric) 0.000000 km^3
0.10 cup (metric) 0.000000 km^3
1 cup (metric) 0.000000 km^3
2 cup (metric) 0.000000 km^3
3 cup (metric) 0.000000 km^3
5 cup (metric) 0.000000 km^3
10 cup (metric) 0.000000 km^3
20 cup (metric) 0.000000 km^3
50 cup (metric) 0.000000 km^3
100 cup (metric) 0.000000 km^3
1000 cup (metric) 0.000000 km^3

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang kilômét khối

1 cup (metric) = 0.000000 km^3

1 km^3 = 4000000000000 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to km^3:
15 cup (metric) = 15 × 0.000000 km^3 = 0.000000 km^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác