Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thìa canh (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)]
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
thìa canh (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thìa canh (Mỹ)
cốc (hệ mét) [cup (metric)] | thìa canh (Mỹ) [tablespoon (US)] |
---|---|
0.01 cup (metric) | 0.1691 tablespoon (US) |
0.10 cup (metric) | 1.69 tablespoon (US) |
1 cup (metric) | 16.91 tablespoon (US) |
2 cup (metric) | 33.81 tablespoon (US) |
3 cup (metric) | 50.72 tablespoon (US) |
5 cup (metric) | 84.53 tablespoon (US) |
10 cup (metric) | 169.07 tablespoon (US) |
20 cup (metric) | 338.14 tablespoon (US) |
50 cup (metric) | 845.35 tablespoon (US) |
100 cup (metric) | 1691 tablespoon (US) |
1000 cup (metric) | 16907 tablespoon (US) |
Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thìa canh (Mỹ)
1 cup (metric) = 16.91 tablespoon (US)
1 tablespoon (US) = 0.059147 cup (metric)
Ví dụ
Convert 15 cup (metric) to tablespoon (US):
15 cup (metric) = 15 × 16.91 tablespoon (US) = 253.60 tablespoon (US)