Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thìa cà phê (Anh)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 cup (metric) 0.4223 teaspoon (UK)
0.10 cup (metric) 4.22 teaspoon (UK)
1 cup (metric) 42.23 teaspoon (UK)
2 cup (metric) 84.47 teaspoon (UK)
3 cup (metric) 126.70 teaspoon (UK)
5 cup (metric) 211.17 teaspoon (UK)
10 cup (metric) 422.34 teaspoon (UK)
20 cup (metric) 844.68 teaspoon (UK)
50 cup (metric) 2112 teaspoon (UK)
100 cup (metric) 4223 teaspoon (UK)
1000 cup (metric) 42234 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thìa cà phê (Anh)

1 cup (metric) = 42.23 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.023678 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to teaspoon (UK):
15 cup (metric) = 15 × 42.23 teaspoon (UK) = 633.51 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác