Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị ccf [ccf]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
ccf [ccf]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang ccf

cốc (hệ mét) [cup (metric)] ccf [ccf]
0.01 cup (metric) 0.000001 ccf
0.10 cup (metric) 0.000009 ccf
1 cup (metric) 0.000088 ccf
2 cup (metric) 0.000177 ccf
3 cup (metric) 0.000265 ccf
5 cup (metric) 0.000441 ccf
10 cup (metric) 0.000883 ccf
20 cup (metric) 0.001766 ccf
50 cup (metric) 0.004414 ccf
100 cup (metric) 0.008829 ccf
1000 cup (metric) 0.0883 ccf

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang ccf

1 cup (metric) = 0.000088 ccf

1 ccf = 11327 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to ccf:
15 cup (metric) = 15 × 0.000088 ccf = 0.001324 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác