Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị kilôlít [kL]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
kilôlít [kL]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang kilôlít

cốc (hệ mét) [cup (metric)] kilôlít [kL]
0.01 cup (metric) 0.000003 kL
0.10 cup (metric) 0.000025 kL
1 cup (metric) 0.000250 kL
2 cup (metric) 0.000500 kL
3 cup (metric) 0.000750 kL
5 cup (metric) 0.001250 kL
10 cup (metric) 0.002500 kL
20 cup (metric) 0.005000 kL
50 cup (metric) 0.0125 kL
100 cup (metric) 0.0250 kL
1000 cup (metric) 0.2500 kL

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang kilôlít

1 cup (metric) = 0.000250 kL

1 kL = 4000 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to kL:
15 cup (metric) = 15 × 0.000250 kL = 0.003750 kL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác