Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang acre-inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
acre-inch [ac*in]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

acre-inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang acre-inch

cốc (hệ mét) [cup (metric)] acre-inch [ac*in]
0.01 cup (metric) 0.000000 ac*in
0.10 cup (metric) 0.000000 ac*in
1 cup (metric) 0.000002 ac*in
2 cup (metric) 0.000005 ac*in
3 cup (metric) 0.000007 ac*in
5 cup (metric) 0.000012 ac*in
10 cup (metric) 0.000024 ac*in
20 cup (metric) 0.000049 ac*in
50 cup (metric) 0.000122 ac*in
100 cup (metric) 0.000243 ac*in
1000 cup (metric) 0.002432 ac*in

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang acre-inch

1 cup (metric) = 0.000002 ac*in

1 ac*in = 411161 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to ac*in:
15 cup (metric) = 15 × 0.000002 ac*in = 0.000036 ac*in

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác