Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
yard khối [yd^3]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang yard khối

cốc (hệ mét) [cup (metric)] yard khối [yd^3]
0.01 cup (metric) 0.000003 yd^3
0.10 cup (metric) 0.000033 yd^3
1 cup (metric) 0.000327 yd^3
2 cup (metric) 0.000654 yd^3
3 cup (metric) 0.000981 yd^3
5 cup (metric) 0.001635 yd^3
10 cup (metric) 0.003270 yd^3
20 cup (metric) 0.006540 yd^3
50 cup (metric) 0.0163 yd^3
100 cup (metric) 0.0327 yd^3
1000 cup (metric) 0.3270 yd^3

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang yard khối

1 cup (metric) = 0.000327 yd^3

1 yd^3 = 3058 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to yd^3:
15 cup (metric) = 15 × 0.000327 yd^3 = 0.004905 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác