Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thùng (Anh)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 cup (metric) 0.000015 bbl (UK)
0.10 cup (metric) 0.000153 bbl (UK)
1 cup (metric) 0.001528 bbl (UK)
2 cup (metric) 0.003055 bbl (UK)
3 cup (metric) 0.004583 bbl (UK)
5 cup (metric) 0.007638 bbl (UK)
10 cup (metric) 0.0153 bbl (UK)
20 cup (metric) 0.0306 bbl (UK)
50 cup (metric) 0.0764 bbl (UK)
100 cup (metric) 0.1528 bbl (UK)
1000 cup (metric) 1.53 bbl (UK)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thùng (Anh)

1 cup (metric) = 0.001528 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 654.64 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to bbl (UK):
15 cup (metric) = 15 × 0.001528 bbl (UK) = 0.022913 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác