Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang gill (Mỹ)
| cốc (hệ mét) [cup (metric)] | gill (Mỹ) [gi] |
|---|---|
| 0.01 cup (metric) | 0.0211 gi |
| 0.10 cup (metric) | 0.2113 gi |
| 1 cup (metric) | 2.11 gi |
| 2 cup (metric) | 4.23 gi |
| 3 cup (metric) | 6.34 gi |
| 5 cup (metric) | 10.57 gi |
| 10 cup (metric) | 21.13 gi |
| 20 cup (metric) | 42.27 gi |
| 50 cup (metric) | 105.67 gi |
| 100 cup (metric) | 211.34 gi |
| 1000 cup (metric) | 2113 gi |
Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang gill (Mỹ)
1 cup (metric) = 2.11 gi
1 gi = 0.473176 cup (metric)
Ví dụ
Convert 15 cup (metric) to gi:
15 cup (metric) = 15 × 2.11 gi = 31.70 gi