Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
pint (Mỹ) [pt (US)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang pint (Mỹ)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] pint (Mỹ) [pt (US)]
0.01 cup (metric) 0.005283 pt (US)
0.10 cup (metric) 0.0528 pt (US)
1 cup (metric) 0.5283 pt (US)
2 cup (metric) 1.06 pt (US)
3 cup (metric) 1.59 pt (US)
5 cup (metric) 2.64 pt (US)
10 cup (metric) 5.28 pt (US)
20 cup (metric) 10.57 pt (US)
50 cup (metric) 26.42 pt (US)
100 cup (metric) 52.83 pt (US)
1000 cup (metric) 528.34 pt (US)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang pint (Mỹ)

1 cup (metric) = 0.528344 pt (US)

1 pt (US) = 1.89 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to pt (US):
15 cup (metric) = 15 × 0.528344 pt (US) = 7.93 pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác