Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang acre-feet (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)]
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
acre-feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang acre-feet (khảo sát Mỹ)
cốc (hệ mét) [cup (metric)] | acre-feet (khảo sát Mỹ) [survey)] |
---|---|
0.01 cup (metric) | 0.000000 survey) |
0.10 cup (metric) | 0.000000 survey) |
1 cup (metric) | 0.000000 survey) |
2 cup (metric) | 0.000000 survey) |
3 cup (metric) | 0.000001 survey) |
5 cup (metric) | 0.000001 survey) |
10 cup (metric) | 0.000002 survey) |
20 cup (metric) | 0.000004 survey) |
50 cup (metric) | 0.000010 survey) |
100 cup (metric) | 0.000020 survey) |
1000 cup (metric) | 0.000203 survey) |
Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang acre-feet (khảo sát Mỹ)
1 cup (metric) = 0.000000 survey)
1 survey) = 4933957 cup (metric)
Ví dụ
Convert 15 cup (metric) to survey):
15 cup (metric) = 15 × 0.000000 survey) = 0.000003 survey)