Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thùng (dầu)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 cup (metric) 0.000016 bbl (oil)
0.10 cup (metric) 0.000157 bbl (oil)
1 cup (metric) 0.001572 bbl (oil)
2 cup (metric) 0.003145 bbl (oil)
3 cup (metric) 0.004717 bbl (oil)
5 cup (metric) 0.007862 bbl (oil)
10 cup (metric) 0.0157 bbl (oil)
20 cup (metric) 0.0314 bbl (oil)
50 cup (metric) 0.0786 bbl (oil)
100 cup (metric) 0.1572 bbl (oil)
1000 cup (metric) 1.57 bbl (oil)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thùng (dầu)

1 cup (metric) = 0.001572 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 635.95 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to bbl (oil):
15 cup (metric) = 15 × 0.001572 bbl (oil) = 0.023587 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác