Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang dram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị dram [dr]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
dram [dr]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

dram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang dram

cốc (hệ mét) [cup (metric)] dram [dr]
0.01 cup (metric) 0.6763 dr
0.10 cup (metric) 6.76 dr
1 cup (metric) 67.63 dr
2 cup (metric) 135.26 dr
3 cup (metric) 202.88 dr
5 cup (metric) 338.14 dr
10 cup (metric) 676.28 dr
20 cup (metric) 1353 dr
50 cup (metric) 3381 dr
100 cup (metric) 6763 dr
1000 cup (metric) 67628 dr

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang dram

1 cup (metric) = 67.63 dr

1 dr = 0.014787 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to dr:
15 cup (metric) = 15 × 67.63 dr = 1014 dr

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác