Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang petalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị petalít [PL]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
petalít [PL]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

petalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang petalít

cốc (hệ mét) [cup (metric)] petalít [PL]
0.01 cup (metric) 0.000000 PL
0.10 cup (metric) 0.000000 PL
1 cup (metric) 0.000000 PL
2 cup (metric) 0.000000 PL
3 cup (metric) 0.000000 PL
5 cup (metric) 0.000000 PL
10 cup (metric) 0.000000 PL
20 cup (metric) 0.000000 PL
50 cup (metric) 0.000000 PL
100 cup (metric) 0.000000 PL
1000 cup (metric) 0.000000 PL

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang petalít

1 cup (metric) = 0.000000 PL

1 PL = 4000000000000000 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to PL:
15 cup (metric) = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác