Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang ounce chất lỏng (Anh)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 cup (metric) 0.0880 fl oz (UK)
0.10 cup (metric) 0.8799 fl oz (UK)
1 cup (metric) 8.80 fl oz (UK)
2 cup (metric) 17.60 fl oz (UK)
3 cup (metric) 26.40 fl oz (UK)
5 cup (metric) 43.99 fl oz (UK)
10 cup (metric) 87.99 fl oz (UK)
20 cup (metric) 175.98 fl oz (UK)
50 cup (metric) 439.94 fl oz (UK)
100 cup (metric) 879.88 fl oz (UK)
1000 cup (metric) 8799 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 cup (metric) = 8.80 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 0.113652 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to fl oz (UK):
15 cup (metric) = 15 × 8.80 fl oz (UK) = 131.98 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác