Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang hin (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
hin (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang hin (Kinh Thánh)
cốc (hệ mét) [cup (metric)] | hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)] |
---|---|
0.01 cup (metric) | 0.000682 hin (Biblical) |
0.10 cup (metric) | 0.006818 hin (Biblical) |
1 cup (metric) | 0.0682 hin (Biblical) |
2 cup (metric) | 0.1364 hin (Biblical) |
3 cup (metric) | 0.2045 hin (Biblical) |
5 cup (metric) | 0.3409 hin (Biblical) |
10 cup (metric) | 0.6818 hin (Biblical) |
20 cup (metric) | 1.36 hin (Biblical) |
50 cup (metric) | 3.41 hin (Biblical) |
100 cup (metric) | 6.82 hin (Biblical) |
1000 cup (metric) | 68.18 hin (Biblical) |
Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang hin (Kinh Thánh)
1 cup (metric) = 0.068182 hin (Biblical)
1 hin (Biblical) = 14.67 cup (metric)
Ví dụ
Convert 15 cup (metric) to hin (Biblical):
15 cup (metric) = 15 × 0.068182 hin (Biblical) = 1.02 hin (Biblical)