Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
minim (Mỹ) [minim (US)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang minim (Mỹ)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 cup (metric) 40.58 minim (US)
0.10 cup (metric) 405.77 minim (US)
1 cup (metric) 4058 minim (US)
2 cup (metric) 8115 minim (US)
3 cup (metric) 12173 minim (US)
5 cup (metric) 20288 minim (US)
10 cup (metric) 40577 minim (US)
20 cup (metric) 81154 minim (US)
50 cup (metric) 202884 minim (US)
100 cup (metric) 405768 minim (US)
1000 cup (metric) 4057683 minim (US)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang minim (Mỹ)

1 cup (metric) = 4058 minim (US)

1 minim (US) = 0.000246 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to minim (US):
15 cup (metric) = 15 × 4058 minim (US) = 60865 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác