Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị dây [cd]
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang dây
cốc (hệ mét) [cup (metric)] | dây [cd] |
---|---|
0.01 cup (metric) | 0.000001 cd |
0.10 cup (metric) | 0.000007 cd |
1 cup (metric) | 0.000069 cd |
2 cup (metric) | 0.000138 cd |
3 cup (metric) | 0.000207 cd |
5 cup (metric) | 0.000345 cd |
10 cup (metric) | 0.000690 cd |
20 cup (metric) | 0.001379 cd |
50 cup (metric) | 0.003449 cd |
100 cup (metric) | 0.006897 cd |
1000 cup (metric) | 0.0690 cd |
Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang dây
1 cup (metric) = 0.000069 cd
1 cd = 14498 cup (metric)
Ví dụ
Convert 15 cup (metric) to cd:
15 cup (metric) = 15 × 0.000069 cd = 0.001035 cd