Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
minim (Anh) [minim (UK)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang minim (Anh)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 cup (metric) 42.23 minim (UK)
0.10 cup (metric) 422.34 minim (UK)
1 cup (metric) 4223 minim (UK)
2 cup (metric) 8447 minim (UK)
3 cup (metric) 12670 minim (UK)
5 cup (metric) 21117 minim (UK)
10 cup (metric) 42234 minim (UK)
20 cup (metric) 84468 minim (UK)
50 cup (metric) 211170 minim (UK)
100 cup (metric) 422341 minim (UK)
1000 cup (metric) 4223410 minim (UK)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang minim (Anh)

1 cup (metric) = 4223 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.000237 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to minim (UK):
15 cup (metric) = 15 × 4223 minim (UK) = 63351 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác