Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang homer (Kinh Thánh)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 cup (metric) 0.000011 homer (Biblical)
0.10 cup (metric) 0.000114 homer (Biblical)
1 cup (metric) 0.001136 homer (Biblical)
2 cup (metric) 0.002273 homer (Biblical)
3 cup (metric) 0.003409 homer (Biblical)
5 cup (metric) 0.005682 homer (Biblical)
10 cup (metric) 0.0114 homer (Biblical)
20 cup (metric) 0.0227 homer (Biblical)
50 cup (metric) 0.0568 homer (Biblical)
100 cup (metric) 0.1136 homer (Biblical)
1000 cup (metric) 1.14 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang homer (Kinh Thánh)

1 cup (metric) = 0.001136 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 880.00 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to homer (Biblical):
15 cup (metric) = 15 × 0.001136 homer (Biblical) = 0.017045 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác