Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang bath (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang bath (Kinh Thánh)
cốc (hệ mét) [cup (metric)] | bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] |
---|---|
0.01 cup (metric) | 0.000114 bath (Biblical) |
0.10 cup (metric) | 0.001136 bath (Biblical) |
1 cup (metric) | 0.0114 bath (Biblical) |
2 cup (metric) | 0.0227 bath (Biblical) |
3 cup (metric) | 0.0341 bath (Biblical) |
5 cup (metric) | 0.0568 bath (Biblical) |
10 cup (metric) | 0.1136 bath (Biblical) |
20 cup (metric) | 0.2273 bath (Biblical) |
50 cup (metric) | 0.5682 bath (Biblical) |
100 cup (metric) | 1.14 bath (Biblical) |
1000 cup (metric) | 11.36 bath (Biblical) |
Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang bath (Kinh Thánh)
1 cup (metric) = 0.011364 bath (Biblical)
1 bath (Biblical) = 88.00 cup (metric)
Ví dụ
Convert 15 cup (metric) to bath (Biblical):
15 cup (metric) = 15 × 0.011364 bath (Biblical) = 0.170455 bath (Biblical)