Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang dặm khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
dặm khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang dặm khối
| cốc (hệ mét) [cup (metric)] | dặm khối [mi^3] |
|---|---|
| 0.01 cup (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 0.10 cup (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 1 cup (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 2 cup (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 3 cup (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 5 cup (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 10 cup (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 20 cup (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 50 cup (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 100 cup (metric) | 0.000000 mi^3 |
| 1000 cup (metric) | 0.000000 mi^3 |
Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang dặm khối
1 cup (metric) = 0.000000 mi^3
1 mi^3 = 16672727301762 cup (metric)
Ví dụ
Convert 15 cup (metric) to mi^3:
15 cup (metric) = 15 × 0.000000 mi^3 = 0.000000 mi^3