Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
pint (Anh) [pt (UK)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang pint (Anh)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 cup (metric) 0.004399 pt (UK)
0.10 cup (metric) 0.0440 pt (UK)
1 cup (metric) 0.4399 pt (UK)
2 cup (metric) 0.8799 pt (UK)
3 cup (metric) 1.32 pt (UK)
5 cup (metric) 2.20 pt (UK)
10 cup (metric) 4.40 pt (UK)
20 cup (metric) 8.80 pt (UK)
50 cup (metric) 22.00 pt (UK)
100 cup (metric) 43.99 pt (UK)
1000 cup (metric) 439.94 pt (UK)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang pint (Anh)

1 cup (metric) = 0.439938 pt (UK)

1 pt (UK) = 2.27 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to pt (UK):
15 cup (metric) = 15 × 0.439938 pt (UK) = 6.60 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác