Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
foot gỗ [board foot]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang foot gỗ

cốc (hệ mét) [cup (metric)] foot gỗ [board foot]
0.01 cup (metric) 0.001059 board foot
0.10 cup (metric) 0.0106 board foot
1 cup (metric) 0.1059 board foot
2 cup (metric) 0.2119 board foot
3 cup (metric) 0.3178 board foot
5 cup (metric) 0.5297 board foot
10 cup (metric) 1.06 board foot
20 cup (metric) 2.12 board foot
50 cup (metric) 5.30 board foot
100 cup (metric) 10.59 board foot
1000 cup (metric) 105.94 board foot

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang foot gỗ

1 cup (metric) = 0.105944 board foot

1 board foot = 9.44 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to board foot:
15 cup (metric) = 15 × 0.105944 board foot = 1.59 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác