Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thìa canh (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
thìa canh (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thìa canh (Anh)
| cốc (hệ mét) [cup (metric)] | thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] |
|---|---|
| 0.01 cup (metric) | 0.1408 tablespoon (UK) |
| 0.10 cup (metric) | 1.41 tablespoon (UK) |
| 1 cup (metric) | 14.08 tablespoon (UK) |
| 2 cup (metric) | 28.16 tablespoon (UK) |
| 3 cup (metric) | 42.23 tablespoon (UK) |
| 5 cup (metric) | 70.39 tablespoon (UK) |
| 10 cup (metric) | 140.78 tablespoon (UK) |
| 20 cup (metric) | 281.56 tablespoon (UK) |
| 50 cup (metric) | 703.90 tablespoon (UK) |
| 100 cup (metric) | 1408 tablespoon (UK) |
| 1000 cup (metric) | 14078 tablespoon (UK) |
Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thìa canh (Anh)
1 cup (metric) = 14.08 tablespoon (UK)
1 tablespoon (UK) = 0.071033 cup (metric)
Ví dụ
Convert 15 cup (metric) to tablespoon (UK):
15 cup (metric) = 15 × 14.08 tablespoon (UK) = 211.17 tablespoon (UK)