Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang exalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị exalít [EL]
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
exalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang exalít
cốc (hệ mét) [cup (metric)] | exalít [EL] |
---|---|
0.01 cup (metric) | 0.000000 EL |
0.10 cup (metric) | 0.000000 EL |
1 cup (metric) | 0.000000 EL |
2 cup (metric) | 0.000000 EL |
3 cup (metric) | 0.000000 EL |
5 cup (metric) | 0.000000 EL |
10 cup (metric) | 0.000000 EL |
20 cup (metric) | 0.000000 EL |
50 cup (metric) | 0.000000 EL |
100 cup (metric) | 0.000000 EL |
1000 cup (metric) | 0.000000 EL |
Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang exalít
1 cup (metric) = 0.000000 EL
1 EL = 3999999999999999488 cup (metric)
Ví dụ
Convert 15 cup (metric) to EL:
15 cup (metric) = 15 × 0.000000 EL = 0.000000 EL