Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang quart (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
quart (Mỹ) [qt (US)]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang quart (Mỹ)

cốc (hệ mét) [cup (metric)] quart (Mỹ) [qt (US)]
0.01 cup (metric) 0.002642 qt (US)
0.10 cup (metric) 0.0264 qt (US)
1 cup (metric) 0.2642 qt (US)
2 cup (metric) 0.5283 qt (US)
3 cup (metric) 0.7925 qt (US)
5 cup (metric) 1.32 qt (US)
10 cup (metric) 2.64 qt (US)
20 cup (metric) 5.28 qt (US)
50 cup (metric) 13.21 qt (US)
100 cup (metric) 26.42 qt (US)
1000 cup (metric) 264.17 qt (US)

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang quart (Mỹ)

1 cup (metric) = 0.264172 qt (US)

1 qt (US) = 3.79 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to qt (US):
15 cup (metric) = 15 × 0.264172 qt (US) = 3.96 qt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác