Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
acre-feet [ac*ft]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang acre-feet

cốc (hệ mét) [cup (metric)] acre-feet [ac*ft]
0.01 cup (metric) 0.000000 ac*ft
0.10 cup (metric) 0.000000 ac*ft
1 cup (metric) 0.000000 ac*ft
2 cup (metric) 0.000000 ac*ft
3 cup (metric) 0.000001 ac*ft
5 cup (metric) 0.000001 ac*ft
10 cup (metric) 0.000002 ac*ft
20 cup (metric) 0.000004 ac*ft
50 cup (metric) 0.000010 ac*ft
100 cup (metric) 0.000020 ac*ft
1000 cup (metric) 0.000203 ac*ft

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang acre-feet

1 cup (metric) = 0.000000 ac*ft

1 ac*ft = 4933927 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to ac*ft:
15 cup (metric) = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000003 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác