Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính Mặt trời
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị Bán kính Mặt trời [Sun's radius]
league hàng hải (Anh)
Định nghĩa:
Bán kính Mặt trời
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính Mặt trời
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] | Bán kính Mặt trời [Sun's radius] |
---|---|
0.01 nautical league (UK) | 0.000000 Sun's radius |
0.10 nautical league (UK) | 0.000001 Sun's radius |
1 nautical league (UK) | 0.000008 Sun's radius |
2 nautical league (UK) | 0.000016 Sun's radius |
3 nautical league (UK) | 0.000024 Sun's radius |
5 nautical league (UK) | 0.000040 Sun's radius |
10 nautical league (UK) | 0.000080 Sun's radius |
20 nautical league (UK) | 0.000160 Sun's radius |
50 nautical league (UK) | 0.000399 Sun's radius |
100 nautical league (UK) | 0.000799 Sun's radius |
1000 nautical league (UK) | 0.007988 Sun's radius |
Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính Mặt trời
1 nautical league (UK) = 0.000008 Sun's radius
1 Sun's radius = 125190 nautical league (UK)
Ví dụ
Convert 15 nautical league (UK) to Sun's radius:
15 nautical league (UK) = 15 × 0.000008 Sun's radius = 0.000120 Sun's radius