Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang fathom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị fathom [fath]
league hàng hải (Anh)
Định nghĩa:
fathom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang fathom
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] | fathom [fath] |
---|---|
0.01 nautical league (UK) | 30.40 fath |
0.10 nautical league (UK) | 304.00 fath |
1 nautical league (UK) | 3040 fath |
2 nautical league (UK) | 6080 fath |
3 nautical league (UK) | 9120 fath |
5 nautical league (UK) | 15200 fath |
10 nautical league (UK) | 30400 fath |
20 nautical league (UK) | 60800 fath |
50 nautical league (UK) | 152000 fath |
100 nautical league (UK) | 304000 fath |
1000 nautical league (UK) | 3040000 fath |
Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang fathom
1 nautical league (UK) = 3040 fath
1 fath = 0.000329 nautical league (UK)
Ví dụ
Convert 15 nautical league (UK) to fath:
15 nautical league (UK) = 15 × 3040 fath = 45600 fath