Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị dây thừng [rope]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
dây thừng [rope]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang dây thừng

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] dây thừng [rope]
0.01 nautical league (UK) 9.12 rope
0.10 nautical league (UK) 91.20 rope
1 nautical league (UK) 912.00 rope
2 nautical league (UK) 1824 rope
3 nautical league (UK) 2736 rope
5 nautical league (UK) 4560 rope
10 nautical league (UK) 9120 rope
20 nautical league (UK) 18240 rope
50 nautical league (UK) 45600 rope
100 nautical league (UK) 91200 rope
1000 nautical league (UK) 912000 rope

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang dây thừng

1 nautical league (UK) = 912.00 rope

1 rope = 0.001096 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to rope:
15 nautical league (UK) = 15 × 912.00 rope = 13680 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác