Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang cubit (Anh)

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 nautical league (UK) 121.60 cubit (UK)
0.10 nautical league (UK) 1216 cubit (UK)
1 nautical league (UK) 12160 cubit (UK)
2 nautical league (UK) 24320 cubit (UK)
3 nautical league (UK) 36480 cubit (UK)
5 nautical league (UK) 60800 cubit (UK)
10 nautical league (UK) 121600 cubit (UK)
20 nautical league (UK) 243200 cubit (UK)
50 nautical league (UK) 608000 cubit (UK)
100 nautical league (UK) 1216000 cubit (UK)
1000 nautical league (UK) 12160000 cubit (UK)

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang cubit (Anh)

1 nautical league (UK) = 12160 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.000082 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to cubit (UK):
15 nautical league (UK) = 15 × 12160 cubit (UK) = 182400 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác