Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính electron (cổ điển)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
league hàng hải (Anh)
Định nghĩa:
Bán kính electron (cổ điển)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính electron (cổ điển)
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] | Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] |
---|---|
0.01 nautical league (UK) | 19729129026594352 (classical) |
0.10 nautical league (UK) | 197291290265943552 (classical) |
1 nautical league (UK) | 1972912902659435264 (classical) |
2 nautical league (UK) | 3945825805318870528 (classical) |
3 nautical league (UK) | 5918738707978305536 (classical) |
5 nautical league (UK) | 9864564513297176576 (classical) |
10 nautical league (UK) | 19729129026594353152 (classical) |
20 nautical league (UK) | 39458258053188706304 (classical) |
50 nautical league (UK) | 98645645132971769856 (classical) |
100 nautical league (UK) | 197291290265943539712 (classical) |
1000 nautical league (UK) | 1972912902659435134976 (classical) |
Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính electron (cổ điển)
1 nautical league (UK) = 1972912902659435264 (classical)
1 (classical) = 0.000000 nautical league (UK)
Ví dụ
Convert 15 nautical league (UK) to (classical):
15 nautical league (UK) = 15 × 1972912902659435264 (classical) = 29593693539891527680 (classical)