Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang chuỗi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị chuỗi [ch]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
chuỗi [ch]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

chuỗi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang chuỗi

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] chuỗi [ch]
0.01 nautical league (UK) 2.76 ch
0.10 nautical league (UK) 27.64 ch
1 nautical league (UK) 276.36 ch
2 nautical league (UK) 552.73 ch
3 nautical league (UK) 829.09 ch
5 nautical league (UK) 1382 ch
10 nautical league (UK) 2764 ch
20 nautical league (UK) 5527 ch
50 nautical league (UK) 13818 ch
100 nautical league (UK) 27636 ch
1000 nautical league (UK) 276364 ch

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang chuỗi

1 nautical league (UK) = 276.36 ch

1 ch = 0.003618 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to ch:
15 nautical league (UK) = 15 × 276.36 ch = 4145 ch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác