Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang ngón tay (vải)

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 nautical league (UK) 486.40 finger (cloth)
0.10 nautical league (UK) 4864 finger (cloth)
1 nautical league (UK) 48640 finger (cloth)
2 nautical league (UK) 97280 finger (cloth)
3 nautical league (UK) 145920 finger (cloth)
5 nautical league (UK) 243200 finger (cloth)
10 nautical league (UK) 486400 finger (cloth)
20 nautical league (UK) 972800 finger (cloth)
50 nautical league (UK) 2432000 finger (cloth)
100 nautical league (UK) 4864000 finger (cloth)
1000 nautical league (UK) 48640000 finger (cloth)

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang ngón tay (vải)

1 nautical league (UK) = 48640 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.000021 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to finger (cloth):
15 nautical league (UK) = 15 × 48640 finger (cloth) = 729600 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác