Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị sậy [reed]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
sậy [reed]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang sậy

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sậy [reed]
0.01 nautical league (UK) 20.27 reed
0.10 nautical league (UK) 202.67 reed
1 nautical league (UK) 2027 reed
2 nautical league (UK) 4053 reed
3 nautical league (UK) 6080 reed
5 nautical league (UK) 10133 reed
10 nautical league (UK) 20267 reed
20 nautical league (UK) 40533 reed
50 nautical league (UK) 101333 reed
100 nautical league (UK) 202667 reed
1000 nautical league (UK) 2026667 reed

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang sậy

1 nautical league (UK) = 2027 reed

1 reed = 0.000493 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to reed:
15 nautical league (UK) = 15 × 2027 reed = 30400 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác