Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang đinh (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
đinh (vải) [nail (cloth)]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

đinh (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang đinh (vải)

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] đinh (vải) [nail (cloth)]
0.01 nautical league (UK) 972.80 nail (cloth)
0.10 nautical league (UK) 9728 nail (cloth)
1 nautical league (UK) 97280 nail (cloth)
2 nautical league (UK) 194560 nail (cloth)
3 nautical league (UK) 291840 nail (cloth)
5 nautical league (UK) 486400 nail (cloth)
10 nautical league (UK) 972800 nail (cloth)
20 nautical league (UK) 1945600 nail (cloth)
50 nautical league (UK) 4864000 nail (cloth)
100 nautical league (UK) 9728000 nail (cloth)
1000 nautical league (UK) 97280000 nail (cloth)

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang đinh (vải)

1 nautical league (UK) = 97280 nail (cloth)

1 nail (cloth) = 0.000010 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to nail (cloth):
15 nautical league (UK) = 15 × 97280 nail (cloth) = 1459200 nail (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác