Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị kilômét [km]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
kilômét [km]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang kilômét

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] kilômét [km]
0.01 nautical league (UK) 0.0556 km
0.10 nautical league (UK) 0.5560 km
1 nautical league (UK) 5.56 km
2 nautical league (UK) 11.12 km
3 nautical league (UK) 16.68 km
5 nautical league (UK) 27.80 km
10 nautical league (UK) 55.60 km
20 nautical league (UK) 111.19 km
50 nautical league (UK) 277.98 km
100 nautical league (UK) 555.96 km
1000 nautical league (UK) 5560 km

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang kilômét

1 nautical league (UK) = 5.56 km

1 km = 0.179871 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to km:
15 nautical league (UK) = 15 × 5.56 km = 83.39 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác