Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính Bohr

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 nautical league (UK) 1050602989926 b, a.u.
0.10 nautical league (UK) 10506029899256 b, a.u.
1 nautical league (UK) 105060298992557 b, a.u.
2 nautical league (UK) 210120597985115 b, a.u.
3 nautical league (UK) 315180896977672 b, a.u.
5 nautical league (UK) 525301494962787 b, a.u.
10 nautical league (UK) 1050602989925573 b, a.u.
20 nautical league (UK) 2101205979851146 b, a.u.
50 nautical league (UK) 5253014949627866 b, a.u.
100 nautical league (UK) 10506029899255732 b, a.u.
1000 nautical league (UK) 105060298992557312 b, a.u.

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính Bohr

1 nautical league (UK) = 105060298992557 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to b, a.u.:
15 nautical league (UK) = 15 × 105060298992557 b, a.u. = 1575904484888360 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác