Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang dặm (thành văn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
dặm (thành văn) [mi, mi (US)]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

dặm (thành văn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang dặm (thành văn)

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
0.01 nautical league (UK) 0.0345 mi, mi (US)
0.10 nautical league (UK) 0.3455 mi, mi (US)
1 nautical league (UK) 3.45 mi, mi (US)
2 nautical league (UK) 6.91 mi, mi (US)
3 nautical league (UK) 10.36 mi, mi (US)
5 nautical league (UK) 17.27 mi, mi (US)
10 nautical league (UK) 34.55 mi, mi (US)
20 nautical league (UK) 69.09 mi, mi (US)
50 nautical league (UK) 172.73 mi, mi (US)
100 nautical league (UK) 345.45 mi, mi (US)
1000 nautical league (UK) 3455 mi, mi (US)

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang dặm (thành văn)

1 nautical league (UK) = 3.45 mi, mi (US)

1 mi, mi (US) = 0.289474 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to mi, mi (US):
15 nautical league (UK) = 15 × 3.45 mi, mi (US) = 51.82 mi, mi (US)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác