Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị dekamét [dam]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
dekamét [dam]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang dekamét

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] dekamét [dam]
0.01 nautical league (UK) 5.56 dam
0.10 nautical league (UK) 55.60 dam
1 nautical league (UK) 555.96 dam
2 nautical league (UK) 1112 dam
3 nautical league (UK) 1668 dam
5 nautical league (UK) 2780 dam
10 nautical league (UK) 5560 dam
20 nautical league (UK) 11119 dam
50 nautical league (UK) 27798 dam
100 nautical league (UK) 55596 dam
1000 nautical league (UK) 555955 dam

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang dekamét

1 nautical league (UK) = 555.96 dam

1 dam = 0.001799 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to dam:
15 nautical league (UK) = 15 × 555.96 dam = 8339 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác