Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang thanh (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị thanh (khảo sát Mỹ) [rd]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
thanh (khảo sát Mỹ) [rd]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

thanh (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang thanh (khảo sát Mỹ)

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] thanh (khảo sát Mỹ) [rd]
0.01 nautical league (UK) 11.05 rd
0.10 nautical league (UK) 110.55 rd
1 nautical league (UK) 1105 rd
2 nautical league (UK) 2211 rd
3 nautical league (UK) 3316 rd
5 nautical league (UK) 5527 rd
10 nautical league (UK) 11055 rd
20 nautical league (UK) 22109 rd
50 nautical league (UK) 55273 rd
100 nautical league (UK) 110545 rd
1000 nautical league (UK) 1105452 rd

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang thanh (khảo sát Mỹ)

1 nautical league (UK) = 1105 rd

1 rd = 0.000905 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to rd:
15 nautical league (UK) = 15 × 1105 rd = 16582 rd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác