Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
hạt lúa mạch [barleycorn]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang hạt lúa mạch

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 nautical league (UK) 6566 barleycorn
0.10 nautical league (UK) 65664 barleycorn
1 nautical league (UK) 656640 barleycorn
2 nautical league (UK) 1313280 barleycorn
3 nautical league (UK) 1969920 barleycorn
5 nautical league (UK) 3283200 barleycorn
10 nautical league (UK) 6566400 barleycorn
20 nautical league (UK) 13132800 barleycorn
50 nautical league (UK) 32832000 barleycorn
100 nautical league (UK) 65664000 barleycorn
1000 nautical league (UK) 656639997 barleycorn

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang hạt lúa mạch

1 nautical league (UK) = 656640 barleycorn

1 barleycorn = 0.000002 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to barleycorn:
15 nautical league (UK) = 15 × 656640 barleycorn = 9849600 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác