Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
league hàng hải (Anh)
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang cubit dài
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] | cubit dài [long cubit] |
---|---|
0.01 nautical league (UK) | 104.23 long cubit |
0.10 nautical league (UK) | 1042 long cubit |
1 nautical league (UK) | 10423 long cubit |
2 nautical league (UK) | 20846 long cubit |
3 nautical league (UK) | 31269 long cubit |
5 nautical league (UK) | 52114 long cubit |
10 nautical league (UK) | 104229 long cubit |
20 nautical league (UK) | 208457 long cubit |
50 nautical league (UK) | 521143 long cubit |
100 nautical league (UK) | 1042286 long cubit |
1000 nautical league (UK) | 10422857 long cubit |
Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang cubit dài
1 nautical league (UK) = 10423 long cubit
1 long cubit = 0.000096 nautical league (UK)
Ví dụ
Convert 15 nautical league (UK) to long cubit:
15 nautical league (UK) = 15 × 10423 long cubit = 156343 long cubit