Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính xích đạo Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị Bán kính xích đạo Trái đất [radius]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
Bán kính xích đạo Trái đất [radius]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bán kính xích đạo Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính xích đạo Trái đất

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] Bán kính xích đạo Trái đất [radius]
0.01 nautical league (UK) 0.000009 radius
0.10 nautical league (UK) 0.000087 radius
1 nautical league (UK) 0.000872 radius
2 nautical league (UK) 0.001743 radius
3 nautical league (UK) 0.002615 radius
5 nautical league (UK) 0.004358 radius
10 nautical league (UK) 0.008717 radius
20 nautical league (UK) 0.0174 radius
50 nautical league (UK) 0.0436 radius
100 nautical league (UK) 0.0872 radius
1000 nautical league (UK) 0.8717 radius

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang Bán kính xích đạo Trái đất

1 nautical league (UK) = 0.000872 radius

1 radius = 1147 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to radius:
15 nautical league (UK) = 15 × 0.000872 radius = 0.013075 radius

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác