Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị gang tay [hand]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
gang tay [hand]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang gang tay

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] gang tay [hand]
0.01 nautical league (UK) 547.20 hand
0.10 nautical league (UK) 5472 hand
1 nautical league (UK) 54720 hand
2 nautical league (UK) 109440 hand
3 nautical league (UK) 164160 hand
5 nautical league (UK) 273600 hand
10 nautical league (UK) 547200 hand
20 nautical league (UK) 1094400 hand
50 nautical league (UK) 2736000 hand
100 nautical league (UK) 5472000 hand
1000 nautical league (UK) 54720000 hand

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang gang tay

1 nautical league (UK) = 54720 hand

1 hand = 0.000018 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to hand:
15 nautical league (UK) = 15 × 54720 hand = 820800 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác